Có 2 kết quả:

农民阶级 nóng mín jiē jí ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ農民階級 nóng mín jiē jí ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant class (esp. in Marxist theory)
(2) peasantry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant class (esp. in Marxist theory)
(2) peasantry

Bình luận 0